Bảng giá sắt thép xây dựng Hòa Phát hôm nay 30/05/2023 – Giá thép giảm xuống 3.567 nhân dân tệ/tấn trên sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải hôm nay ngày 05/05/2023. Giá quặng sắt kỳ hạn giảm vào thứ Tư (12/10) trong bối cảnh Trung Quốc thắt chặt kiểm soát đối với COVID-19 trước thềm Đại hội Đảng Cộng sản.
Giá thép xây dựng hôm nay trên sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải
Giá thép thanh giao hôm nay tháng 1/2023 trên sàn Thượng Hải giảm 5 nhân dân tệ xuống 3.737 nhân dân tệ / tấn vào thời điểm khảo sát lúc 10h30 (giờ Việt Nam).
Giá quặng sắt kỳ hạn giảm vào thứ Tư, với hợp đồng chuẩn trên Sàn giao dịch chứng khoán Đại Liên (DCE) chạm mức thấp nhất trong hai tuần, Reuters đưa tin.
Do đó, giá quặng sắt giao tháng 1/2023 tại DCE kết thúc giao dịch hàng ngày giảm 2,1%, đạt 714,50 nhân dân tệ/tấn (tương đương 99,74 USD/tấn).
Trước đó trong phiên giao dịch, hợp đồng này đã chạm mức thấp nhất kể từ ngày 26/9 ở 706 nhân dân tệ/tấn.
Giá thép xây dựng hôm nay 30/05/2023 trong nước
Theo SteelOnline, các thương hiệu giảm giá thép xây dựng trong nước trong bản tin cập nhật trưa 12/10.
Tại miền Bắc, giá thép cuộn CB240 của Hòa Phát, Việt Ý, Việt Đức, Việt Sing và Việt Nhật giảm 200-210 đồng/kg. Tương tự, 5 thương hiệu này cũng điều chỉnh giá thép cây D10 CB300 thêm 300-500 đồng/kg, trong đó mức giảm lớn nhất được ghi nhận đối với thương hiệu Hòa Phát.
Giá thép cuộn CB240 của Hòa Phát, Việt Đức và Pomina tại miền Trung giảm từ 100 đến 470 đồng/kg. Việt Đức ở đâu là thương hiệu được chiết khấu nhiều nhất. Đối với giá thép cây D10 CB300, Hòa Phát và Việt Đức lần lượt giảm 300 đồng / kg và 670 đồng / kg, trong khi Pomina giữ nguyên giá bán.
Khu vực phía Nam cũng có nhiều biến động giá mới. Cụ thể, giá thép cuộn CB240 của các thương hiệu Hòa Phát, Pomina, Thép Miền Nam giảm trong khoảng 200 – 210 đồng / kg; Giá thép cây ba mác D10 CB300 giảm 200-300 đồng / kg.
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay 30/05/2023
Lưu ý: Tất cả bảng giá thép Hòa Phát ngày hôm nay trong bài đăng này để khách hàng tham khảo, giá có thể biến động lên xuống liên tục hàng ngày vì thế khách hàng muốn biết giá thép Hòa Phát chính xác
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Miền Bắc hôm nay 30/05/2023
Chủng loại
|
Trọng lượng
|
Giá thép xây dựng Hòa Phát miền bắc hôm nay | |||||||
CB240
VNĐ/KG |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||||
KG/M | KG/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | ||
Phi D6 | 0.22 | 0 | 14.9 | – | – | – | – | – | – |
Phi D8 | 0.4 | 0 | 14.9 | – | – | – | – | – | – |
Phi D10 | 0.59 | 6.89 | – | 15.29 | 105.348 | 15.39 | 106.037 | 15.39 | 106.037 |
Phi D12 | 0.85 | 9.89 | – | 15.14 | 149.734 | 15.24 | 150.723 | 15.24 | 150.723 |
Phi D14 | 1.16 | 13.56 | – | 15.09 | 204.62 | 15.19 | 205.976 | 15.19 | 205.976 |
Phi D16 | 1.52 | 17.8 | – | 15.09 | 268.602 | 15.19 | 270.382 | 15.19 | 270.382 |
Phi D18 | 1.92 | 22.41 | – | 15.09 | 338.166 | 15.19 | 340.407 | 15.19 | 340.407 |
Phi D20 | 2.37 | 27.72 | – | 15.09 | 418.294 | 15.19 | 421.066 | 15.19 | 421.066 |
Phi D22 | 2.86 | 33.41 | – | 15.09 | 504.156 | 15.19 | 507.497 | 15.19 | 507.497 |
Phi D25 | 3.73 | 43.63 | – | 15.09 | 658.376 | 15.19 | 662.739 | 15.19 | 662.739 |
Phi D28 | 4.7 | 54.96 | – | 15.09 | 829.346 | 15.19 | 834.842 | 15.19 | 834.842 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Miền Nam hôm nay 30/05/2023
Chủng loại
|
Trọng lượng
|
Giá thép xây dựng Hòa Phát miền nam hôm nay | |||||||
CB240
VNĐ/KG |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||||
KG/M | KG/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | ||
Phi D6 | 0.22 | 0 | 14.92 | – | – | – | – | – | – |
Phi D8 | 0.4 | 0 | 14.92 | – | – | – | – | – | – |
Phi D10 | 0.59 | 6.89 | – | 15.45 | 106.45 | 15.55 | 107.139 | 15.55 | 107.139 |
Phi D12 | 0.85 | 9.89 | – | 15.25 | 150.822 | 15.35 | 151.811 | 15.35 | 151.811 |
Phi D14 | 1.16 | 13.56 | – | 15.25 | 206.79 | 15.35 | 208.146 | 15.35 | 208.146 |
Phi D16 | 1.52 | 17.8 | – | 15.25 | 271.45 | 15.35 | 273.23 | 15.35 | 273.23 |
Phi D18 | 1.92 | 22.41 | – | 15.25 | 341.752 | 15.35 | 343.993 | 15.35 | 343.993 |
Phi D20 | 2.37 | 27.72 | – | 15.25 | 422.73 | 15.35 | 425.502 | 15.35 | 425.502 |
Phi D22 | 2.86 | 33.41 | – | 15.25 | 509.502 | 15.35 | 512.843 | 15.35 | 512.843 |
Phi D25 | 3.73 | 43.63 | – | 15.25 | 665.357 | 15.35 | 669.72 | 15.35 | 669.72 |
Phi D28 | 4.7 | 54.96 | – | 15.25 | 838.14 | 15.35 | 843.636 | 15.35 | 843.636 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Miền Trung hôm nay 30/05/2023
Chủng loại
|
Trọng lượng
|
Giá thép xây dựng Hòa Phát miền trung hôm nay | |||||||
CB240
VNĐ/KG |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||||
KG/M | KG/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | VNĐ/KG | VNĐ/CÂY | ||
Phi D6 | 0.22 | 0 | 14.9 | – | – | – | – | – | – |
Phi D8 | 0.4 | 0 | 14.9 | – | – | – | – | – | – |
Phi D10 | 0.59 | 6.89 | – | 15.15 | 104.383 | 15.25 | 105.072 | 15.25 | 105.072 |
Phi D12 | 0.85 | 9.89 | – | 14.95 | 147.855 | 15.05 | 148.844 | 15.05 | 148.844 |
Phi D14 | 1.16 | 13.56 | – | 14.95 | 202.722 | 15.05 | 204.078 | 15.05 | 204.078 |
Phi D16 | 1.52 | 17.8 | – | 14.95 | 266.11 | 15.05 | 267.89 | 15.05 | 267.89 |
Phi D18 | 1.92 | 22.41 | – | 14.95 | 335.029 | 15.05 | 337.27 | 15.05 | 337.27 |
Phi D20 | 2.37 | 27.72 | – | 14.95 | 414.414 | 15.05 | 417.186 | 15.05 | 417.186 |
Phi D22 | 2.86 | 33.41 | – | 14.95 | 499.479 | 15.05 | 502.82 | 15.05 | 502.82 |
Phi D25 | 3.73 | 43.63 | – | 14.95 | 652.268 | 15.05 | 656.631 | 15.05 | 656.631 |
Phi D28 | 4.7 | 54.96 | – | 14.95 | 821.652 | 15.05 | 827.148 | 15.05 | 827.148 |
Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát hôm nay
LOẠI THÉP | ĐVT | KL/ CÂY | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
Thép cuộn Ø6 | Kg | ||
Thép thanh vằn Ø8 | Kg | ||
Thép Ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 119001 |
Thép Ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 169928 |
Thép Ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 230716 |
Thép Ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 301316 |
Thép Ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 381211 |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 470399 |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 569208 |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 735192 |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 922211 |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 1203798 |
Nếu quý khách cần đặt hàng thép hộp, thép ống Hòa Phát. Liên hệ ngay Thành Danh để có giá tốt nhé!
Những Lưu Ý Khi Mua Thép Hòa Phát
Khi mua thép, đặc biệt là thép Hòa Phát, chúng ta cần lưu ý những điều sau để đảm bảo chất lượng và giá trị của sản phẩm:
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Tìm hiểu về nhà cung cấp và đánh giá của khách hàng trước khi mua. Chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kỹ chất lượng thép trước khi mua bằng cách gửi mẫu cho công ty kiểm tra hoặc sử dụng dịch vụ kiểm tra chất lượng của nhà cung cấp.
- Tìm hiểu về chất lượng thép: Tìm hiểu về chất lượng thép, bề mặt, kích thước và đặc tính của sản phẩm trước khi mua.
- Xem xét mục đích sử dụng: Xem xét mục đích sử dụng thép và chọn loại thép phù hợp với nhu cầu của bạn.
- So sánh giá: So sánh giá cả với các nhà cung cấp khác để tìm ra giá tốt nhất